Tên các trò chơi bằng tiếng anh

      775

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từvới chương trình học và ôn từ vựng của tinhte.edu.vn ⟶


Bạn đang xem: Tên các trò chơi bằng tiếng anh

catch

/kætʃ/

ném và bắt bóng

hide-and-seek

/ˌhaɪd ən ˈsiːk/

trốn tìm

hopscotch

/ˈhɑːpskɑːtʃ/

nhảy lò cò

marbles

/ˈmɑːbl/

bắn bi

tag

đuổi bắt

tug-of-war

kéo co


Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

Từ vựng tiếng Anh về trò chơi (phần 1) Phần 2

*

mahjong

/mɑːˈʒɑːŋ/

mạt chược

Scrabble

/ˈskræbl/

trò chơi ghép chữ

jigsaw

/ˈdʒɪɡsɔː/

xếp hình

sudoku

/ˌsuˈdoʊkuː/

sudoku (trò chơi ô số)

crossword

/ˈkrɔːswɜːrd/

trò chơi giải ô chữ

word search

/ˈwɜːrd sɜːrtʃ/

trò chơi tìm từ


Từ vựng tiếng Anh về trò chơi (phần 1) Phần 3

*

domino

/ˈdɑːmənoʊ/

trò chơi domino

tic-tac-toe

/ˌtɪk tæk ˈtoʊ/

trò carô

blind man’s buff

/blaɪnd mænz bʌf/

bịt mắt bắt dê

treasure hunt

/ˈtreʒər hʌnt/

săn kho báu

leapfrog

/ˈliːpfrɔːɡ/

trò nhảy lưng gù

role-playing game

/roʊl ˈpleɪɪŋ ɡeɪm/

trò chơi đóng vai


Từ vựng tiếng Anh về trò chơi (phần 1) Phần 4

*

darts

/dɑːrt/

trò phóng phi tiêu

jack-in-the-box

/dʒæk ɪn ðə bɑːks/

hộp hình nộm

Russian doll

búp bê Nga

pinwheel

/ˈpɪnwiːl/

chong chóng

teddy bear

/ˈtedi ber/

gấu teddy

doll

/dɑːl/

búp bê


Xem thêm: Mua Bán Nhà Đất, Bất Đông Sản Đà Nẵng Mới Nhất, Bất Động Sản Đà Nẵng

Từ vựng tiếng Anh về trò chơi (phần 1) Phần 5

*

yoyo

/'joujou/

cái yo-yo

rocking horse

/rɑːkɪŋ hɔːrs/

ngựa gỗ

skipping rope

/skɪpɪŋ roʊp/

nhảy dây

trampoline

/ˈtræmpəliːn/

tấm bật lò xo

frisbee

/ˈfrɪzbi/

ném dĩa

slingshot

/ˈslɪŋʃɑːt/

cái ná


Từ vựng tiếng Anh về trò chơi (phần 1) Phần 6

*

scooter

/ˈskuːtər/

xe scooter

tricycle

/ˈtraɪsɪkl/

xe 3 bánh

slide

/slaɪd/

cầu trượt

see-saw

/ˈsiː sɔː/

bập bênh

swing

/swɪŋ/

xích đu

hula hoop

/ˈhuːlə huːp/

lắc vòng


kite

/kaɪt/

con diều

stuffed animal

/stʌft ˈænɪml/

thú nhồi bông

puppet

/ˈpʌpɪt/

con rối

sandpit

/ˈsændpɪt/

chơi cát

balloon

/bəˈluːn/

bong bóng

rubik’s cube

/ˈruːbɪks kjuːb/

khối rubik


Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)Nắm vững ngữ pháp (Grammar)Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
*

tinhte.edu.vn works best with JavaScript enabled! To use standard view, enable JavaScript by changing your browser options, then try again.