Công ty cổ phần tuần châu hà nội
53
Ngành nghề kinh doanh
0162 | Hoạt động thương mại & dịch vụ chăn nuôiChi tiết: thương mại & dịch vụ nuôi, thuần dưỡng thú để kinh doanh biểu diễn xiếc |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địaChi tiết: Đầu tư nuôi trồng thủy sản |
1020 | Chế biến, bảo vệ thuỷ sản với các thành phầm từ thuỷ sảnChi tiết: bào chế thủy sản |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla cùng mứt kẹoChi tiết: tiếp tế bánh kẹo, vật dụng hộp và kem |
1102 | Sản xuất rượu vangChi tiết: cung cấp rượu |
1103 | Sản xuất bia với mạch nha ủ men biaChi tiết: tiếp tế bia |
1104 | Sản xuất thức uống không cồn, nước khoángChi tiết: tiếp tế nước giải khát |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng công ty không nhằm ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khácChi tiết: Đầu bốn xây dựng đại lý hạ tầng, công trình xây dựng dân dụng |
4312 | Chuẩn bị khía cạnh bằng( Không bao hàm nổ mìn và các chuyển động tương tự trong xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt khối hệ thống cấp, bay nước, lò sưởi với điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt đụng xây dựng chuyên được sự dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khácChi tiết: marketing mua chào bán xe ô tô những loại |
4632 | Bán buôn thực phẩmChi tiết: sale thủy sản |
4649 | Bán buôn vật dụng khác cho gia đìnhChi tiết: Mua bán sản phẩm hóa bốn liệu sản xuất, tiêu dùng |
4719 | Bán lẻ khác trong các shop kinh doanh tổng hợpChi tiết: marketing siêu thị |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khácChi tiết: thương mại dịch vụ vận chuyển khách du lịch |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngàyChi tiết: marketing khách sạn, bên nghỉ |
5610 | Nhà sản phẩm và các dịch vụ nạp năng lượng uống phục vụ lưu độngChi tiết: dịch vụ ăn uống cùng giải khát |
5621 | Cung cấp thương mại & dịch vụ ăn uống theo vừa lòng đồng không tiếp tục với quý khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ nhà hàng ăn uống khác |
6810 | Kinh doanh bất động đậy sản, quyền áp dụng đất thuộc công ty sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuêChi tiết: - sale bất động sản - sale cơ sở hạ tầng, bên ở |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá chỉ quyền thực hiện đấtChi tiết: tứ vấn bất động sản nhà đất (Không bao gồm môi giới, định giá, dịch vụ sàn thanh toán bất hễ sản) |
8299 | Hoạt đụng dịch vụ cung cấp kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâuChi tiết: - Xuất nhập vào thủy sản - Xuất nhập khẩu thứ móc, sản phẩm phục vụ chi tiêu cơ sở hạ tầng |
9000 | Hoạt động sáng tác, thẩm mỹ và giải trí |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác không được phân vào đâuChi tiết: - vận động văn hóa và du lịch văn hóa, vui chơi giải trí giải trí nơi nơi công cộng - marketing khu vui chơi giải trí |